Với máy in di động Zebra ZQ210 làm tăng hiệu quả và cải thiện quy trình làm việc của bạn. Sản phẩm có thiết kế mỏng và nhẹ, màn hình tích hợp, pin có thẻ tháo rới, thao tác một tay và hơn thế nữa. Dù ở nơi nào, bạn cũng thể làm việc một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp hơn. Liên hệ ngay cho Việt POS với hotline: 0935.49.83.84 để được tư vấn và báo giá nhanh chóng.
Thông số kỹ thuật Zebra ZQ210
ZQ220: Dimensions |
129.5 mm L X 114.5 mm W x 56.7 mm H 5.0 in. L x 4.5 in. W x 2.2 in. H |
ZQ210: Dimensions | 118 x 85.5 x 44.5 mm 4.65 x 3.35 x 1.75 in. |
ZQ220: Weight (with battery) | 420 g/0.92 lbs |
ZQ210: Weight (with battery) | 265 g/0.58 lbs |
Programming Languages | CPCL and ESC-POS languge |
Resolution | 203 dpi/8 dots per mm |
Memory | 16MB SDRAM, 16MB Flash |
ZQ220: Max Print Width | 80 mm/3.15 in. |
ZQ210: Max Print Width | 58 mm/2.28 in. |
ZQ220: Max Print Speed |
2.5 ips (60 mm/s) |
ZQ210: Max Print Speed | Receipt and Label: 2.5 ips (60 mm/s) Linerless: 2 ips (50 mm/s) |
Sensors | Black Mark, Gap, Media Out sensing |
ZQ220: Battery Capacity and Type | 2550 mAh (7.4V), rechargeable Li-ion battery |
ZQ210: Battery Capacity and Type | 1500 mAh (7.4V), built-in rechargeable Li-ion battery |
Media Type | Direct Thermal media, continuous receipt, black mark receipt, and gap label, option for linerless label |
ZQ220: Media Width | 80 mm/3.15 in. 76.2 mm/3.00 in. 58 mm/2.28 in. 50.8 mm/2.00 in. |
ZQ210: Media Width | 58 mm/2.28 in. 50.8 mm/2.00 in. 40 mm/1.57 in. 30 mm/1.18 in. |
ZQ220: Media Roll Diameter | Inner: 12.7 mm/0.5 in. Outer: 50 mm/2.0 in. |
ZQ210: Media Roll Diameter | Inner: 12.7 mm/0.5 in. Outer: 40 mm / 1.57 in. |
Media Thickness | 0.058 mm to 0.1575 mm |
Operating Temp. | -10°C to 50°C/14°F to 122°F |
Storage Temp. | -20°C to 60°C/-4°F to 144°F |
Charging Temperature | -0°C to 40°C/32°F to 104°F |
Charging Time | 3.5 Hours (23 °C +/- 5°C) |
Printing Length per Charge | Minimum of 500 labels x 8.5 in. length, 13% density |
Printhead Reliability | 50KM abrasion resistance (scratch failure mode by foreign particle is excluded) |
Drop Specification | 1.5 m/5 ft. to concrete |
IP Rating | IP43 (IP54 with case) |
Emissions | EN55032, ETSI EN 301 489 -1 / -17 |
Susceptibility | EN55035, ETSI EN 301 489 -1 / -17 |
Safety | EN60950, EN62368 |
Bluetooth | Bluetooth 2.1+EDR/4.1 Low Energy dual mode |
USB Port | USB 2.0 type-C connector |
NFC Tag | Passive NFC tag |
Charging Method |
USB Charging |
Low Power Mode |
Support power saving |
MFi (iOS support via Bluetooth) | MFI -Certified |
User Interface | OLED screen, control buttons |
Hình ảnh thực tế
Ưu điểm nổi bật
– Biên nhận tất cả trong một lần và in nhãn: ZQ200 Series là máy in duy nhất trong mức giá này có thể in tất cả— biên lai và nhãn, có hoặc không có lớp lót. Hỗ trợ nhiều khổ giấy và khay giấy lớn làm cho ZQ200 Series trở thành một máy in di động đủ linh hoạt để đáp ứng mọi nhu cầu in ấn của bạn
– Các kết nối phù hợp cho nhân viên đang di chuyển: Để sạc trên xe, chỉ cần cắm bộ sạc USB tùy chọn vào bật lửa hoặc sử dụng bộ sạc USB cho điện thoại di động cá nhân của bạn. NFC tích hợp giúp việc ghép nối ZQ200 Series với bất kỳ thiết bị di động Android nào trở nên dễ dàng và Bluetooth 4.1 và Low Energy (BLE) cho phép kết nối nhanh chóng.
– Bền bỉ và dễ sử dụng: Được thiết kế để xử lý việc rơi và tiếp xúc với các yếu tố không thể tránh khỏi, nhưng đủ nhẹ và mỏng để dễ dàng đeo và di chuyển trong không gian nhỏ. Màn hình OLED trực quan và pin có thể thay thế cho người dùng khiến ZQ200 Series trở thành lựa chọn đơn giản cho những người mua có ý thức về giá cả.
Ứng dụng Zebra ZQ210
– Vận chuyển
– bản lẻ
– Chế tạo
– Field Mobility
– Nhà hàng