Máy in tem mã vạch TSC MH341 hiện đang được bày bán với giá siêu ưu đãi cùng thời hạn bảo hành chính hãng 24 tháng tại VietPOS – doanh nghiệp hàng đầu chuyên cung cấp giải pháp công nghệ trong lĩnh vực Mã số mã vạch, thiết bị bán hàng…
Máy in tem mã vạch TSC MH341 sử dụng phương pháp in hiện đại in nhiệt trực tiếp, độ phân giải lên đến 300 dpi, với tốc độ in 356mm/s (14IPS)
Sử dụng mực in mã vạch Wax,Wax/Resin chiều dài mực in tối đa chiều dài 600m. Một nhãn in có chiều rộng tối đa 104 mm và chiều dài tối đa 25,400mm, độ dày nhãn in giao động từ 0.06 ~ 0.28 mm.
Có thể in trên decal giấy, decal PVC, nhãn vải (nhãn quần áo, giầy dép)…
Trang bị cho mình bộ xử lý 32-bit, cùng bộ nhớ 512 MB Flash memory, RAM 256 MB SDRAM và đầu đọc thẻ nhớ microSD Flash để mở rộng bộ nhớ Flash, lên tới 32 GB. Cho bạn thời gian xử lý in ấn dễ dàng, nhanh chóng, mượt mà.
Kết nối dễ dàng qua các cổng kết nối trực tiếp đơn giản và kết nốt không dây ổn định như: RS-232, USB 2.0, Internal Ethernet, 10/100 Mbps, USB host * 2, for scanner or PC keyboard, GPIO + Centronics (factory option), Bluetooth (factory option), Slot-in 802.11 a/b/g/n wireless (dealer option) cho bạn có nhiều sự lựa chọn trong kết nối dù bạn ở bất cứ đâu trong không gian làm việc.
Máy in tem mã vạch TSC MH341
Các mã vạch tương thích với máy in tem mã vạch TSC MH341:
1D bar code: Code 39, Code 93, Code128UCC, Code128 subsets A.B.C, Codabar, Interleaved 2 of 5, EAN 8, EAN 13, EAN 128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, China post, ITF14, EAN14, Code 11, TELEPEN, TELEPENN, PLANET, Code 49, Deutsche Post Identcode, Deutsche Post Leitcode, LOGMARS
2D bar code: TLC39, CODABLOCK F mode, Maxicode, QR code, Aztec, PDF-417, Micro PDF 417, GS1 DataMatrix, GS1 DataBar (RSS barcode)
–
Liên hệ tư vấn mua hàng (quý khách có thể gọi điện hoặc nhắn tin zalo để chúng tôi tư vấn hoàn toàn miễn phí):
Video demo sản phẩm
Đặc tính kỹ thuật
Resolution | 12 dots/mm (300 DPI) |
Printing method | Thermal Transfer and Direct Thermal |
Max. print speed | 305 mm (12 inch)/second |
Max. print width | 104 mm (4.09 inch) |
Max. print length | 11,430 mm (450 inch) |
Enclosure | Die-cast print mechanism and base with bi-fold metal cover with large clear media view window |
Physical dimension | 276 mm (W) x 326 mm (H) x 502 mm (D) |
Weight | 15.60 kg |
Label roll capacity | 203.2 mm |
Internal rewinder (full roll) | Internal rewinding kit (5 inch O.D.) (dealer option) |
Ribbon | 600m long, max. O.D. 90mm, 1 inch core (ink coated outside or inside) |
Ribbon width | 25.4 mm ~ 114.3 mm |
Processor | 32-bit RISC CPU |
Memory | 512MB Flash memory 256MB SDRAM microSD Flash memory card reader for Flash memory expansion, up to 32GB |
Interface | RS-232 USB 2.0 (High speed mode) Internal Ethernet, 10/100 Mbps USB host *2 (Front side), for scanner or PC keyboard GPIO (DB15F) + Centronics (factory option) Internal Bluetooth 5.0 MFi (factory option) Slot-in 802.11 a/b/g/n/ac Wi-Fi with Bluetooth 4.2 combo module (dealer option) |
Power | Internal switching power supply + Input: AC 100-240V, 4-2A, 50-60Hz + Output: DC 5V, 5A; DC 24V, 7A; DC 36V, 1.4A; Total 243W |
LCD display/Operation buttons | + 6 operation buttons + 1 LED (with 2 LEDs Green & Red) |
LCD | 3.5 inch color display, 320 x 240 pixel |
Sensors | Gap transmissive sensor (position adjustable) Black mark reflective sensor (Bottom or Top black mark sensor switchable and position adjustable) Head open sensor Ribbon encoder sensor Ribbon end sensor |
Real time clock | Standard |
Internal font | 8 alpha-numeric bitmap fonts Monotype Image® true type font engine with CG Triumvirate Bold Condensed scalable font |
Barcode | 1D barcode Code 39, Code 93, Code128UCC, Code128 subsets A.B.C, Codabar, Interleave 2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2(5) digits add-on, MSI, PLESSEY, POSTNET, RSS-Stacked, GS1 DataBar, Code 11, China Post 2D barcode PDF-417, Maxicode, DataMatrix, QR code, Aztec |
Font & barcode rotation | 0, 90, 180, 270 degree |
Printer language | TSPL-EZD (Compatible to EPL, ZPL, ZPL II, DPL) |
Media type | Continuous, die-cut, black mark (Bottom side or top side black mark), fan-fold, notch, perforated, tag, care label (outside wound) |
Media width | 20 ~ 114 mm |
Media thickness | 0.06 ~ 0.28 mm |
Media core diameter | 3.81 mm / 76.2 mm |
Label length | 5 ~ 25,400 mm |
Environment condition | Operation: 0 ~ 40˚C (32 ~ 104˚F), 25~ 85% non-condensing Storage: -40 ~ 60 ˚C (-40 ~ 140˚F), 10~ 90% non-condensing |
Safety regulation | FCC Class A, CE Class A, RCM Class A, UL, cUL, TÜV, CCC, KC, BIS, BSMI, EAC, Argentina S mark, Mexico CoC, ENERGY STAR® |
Environmental concern | Comply with RoHS, WEEE |