Máy in thẻ nhựa NUVIA Pointman N20 tích hợp nhiều công nghệ hiện đại nên không cần dành nhiều thời gian để thao tác thành thạo. Trong trường hợp ruy băng (mực in) trong máy gần hết, màn hình hiển thị phía trước sẽ báo cho bạn biết về việc này để chuẩn bị thay thế. Ngay cả việc cài đặt và vận hành máy in cũng đơn giản bởi công cụ hỗ trợ được tích hợp trong driver của máy. Nếu bạn cần thiết lập thông số chi tiết hơn, thì giao diện web của công cụ quản lý máy in sẽ cung cấp các tùy chỉnh này cho bạn, trực quan và đầy đủ.
Liên hệ tư vấn và mua hàng
Thông số kỹ thuật NUVIA Pointman N20
Item | Detail | |
Print Technology | Direct-to-card Dye-sublimation / Resin thermal transfer | |
Print Capabilities | Single & Dual sided printing | |
Additional hopper for the 2nd type of cards or the extended | ||
Full-color and monochrome printing capability | ||
Alphanumeric text, logos and digitized signatures | ||
Print Resolution | 300 dpi (11.8 dpm), 16.7 Million Color | |
Print Speed | Full-color Printing | |
Single Side (YMCKO) 180 ~ 200 cards/hour. | ||
Dual Side (YMCKOK) 140 cards/hour. | ||
Dual Side (YMCKO) 95 cards/hour. | ||
Monochrome up to 600 cards/hr. | ||
Card | Automatic Feed : 100-card input (0.76mm) -up to 200 hopper option | |
Output hopper: 50-60 cards (0.76mm) | ||
Manual Single Feed : 1 card input | ||
Printer Encoding Option |
Magnetic Stripe Encoding | ISO7811 (Track 1,2,3), Coercivity : HiCo/LoCo JIS II |
Smart Card Personalization | ISO7816, EMV Level 1(PC/SC or Serial) | |
RF ID Card | Mifare, ISO 14443 A / B, Desfire, NFC, Felica (PC/SC or Serial) | |
SAM | PLCC 1 (Extra-2 Sockets), SIM 4 sockets | |
Mobile Chip Card | ISO 7816 | |
Printer Specifications |
Dimensions | N20/N30 : 366(L) × 184 (W) × 228 (H)mm |
Weight | N20/N30 : 4.5kg | |
Power | 100-240V ~ 50/60Hz 1.7A / Output : DC24V 2.5A | |
Font | True Type Fonts via Window Drivers | |
Memory | 128MB RAM | |
Interface | USB2.0 (High-Speed), RS-232, Built in 10/100 Ethernet | |
Operation System for Printer Driver |
Windows Vista, Windows 7 & 8 & 10 Windows 2003/2008 server | |
Approvals | FCC Class A, CE (EN 55022 Class A, EN 55024), CCC, KCC Energy STAR EAC RoHS | |
Security | Kensington ® physical lock slot Hopper lock (N20/N30) – optional Top cover lock (ribbon lock) – optional |
|
Software | Card Designer 2.0™ for Easy Printing | |
Limited Warranty | Printer – 2 years Printer Head – 2 years |
Hình ảnh thực tế NUVIA Pointman N20
![](https://vietpos.sgp1.digitaloceanspaces.com/wp-content/uploads/2024/01/16151451/nuvia-pointman-n20.jpg)
![](https://vietpos.sgp1.digitaloceanspaces.com/wp-content/uploads/2024/01/16151502/nuvia-pointman-n20-2.jpg)
![](https://vietpos.sgp1.digitaloceanspaces.com/wp-content/uploads/2024/01/16151456/nuvia-pointman-n20-1.jpg)
Tính năng chính NUVIA Pointman N20
- Chức năng thẻ: In 01 mặt (02 mặt thủ công)
- Công nghệ in: In nhiệt trực tiếp lên thẻ nhựa.
- Sử dụng ruy băng màu YMCKO 200 lần in.
- Tốc độ in: In màu 200 thẻ/giờ. In đen 600 thẻ/giờ.
- Khay thẻ vào/ra: 100 thẻ.
- Kích thước nhỏ gọn: 305.6 (L) × 184 (W) × 228 (H)mm
- Trọng lượng: 3.7kgs
- Tích hợp các chức năng mã hóa thẻ chuyên dụng.
- Driver máy in: Windows 7 & 8 (32bits và 64bits)
- Phần mềm in thẻ kèm theo máy.
ViệtPOS nơi mua hàng tin cậy
– Cam kết hàng chính hãng
– Phục vụ chu đáo từ khâu tư vấn sản phẩm đến chế độ hậu mãi, dịch vụ bảo hành sau bán hàng
– Giá thành hợp lý
– Bảo hành nhanh chóng
– Hỗ trợ tư vấn nhiệt tình phù hợp mô hình của quý khách
– Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp
– Sẵn sàng giải đáp tư vấn thắc mắc cho khách hàng
– Giao hàng, lắp đặt tận nơi