Máy in thẻ nhựa Pointman NR là giải pháp tốt nhất cho máy in thẻ nhựa, thẻ nhân viên để bàn bằng công nghệ riêng của Pointman. Nếu bạn cần thiết lập thông số chi tiết hơn, thì giao diện web của công cụ quản lý máy in sẽ cung cấp các tùy chỉnh này cho bạn, trực quan và đầy đủ.
Liên hệ tư vấn và mua hàng
Thông số kỹ thuật Pointman NR
Item | Detail | |
Print Technology | Dye Sublimation retransfer | |
Print Capabilities | Single & Dual sided printing | |
Full-color and monochrome retransfer | ||
Print Resolution | 300dpi, 600dpi, Y/M/C 256 color per pannel | |
Card | Type | PVC, Mag.Stripe cards |
Thickness | 0.8~1.0 | |
Format | CR79 85.7mm x 52.1mm / 3.303” x 2.051” | |
CR80 (ISO/IEC7810) 85.6mm x 54mm / 3.375” x 2.125” | ||
CR90 92.2mm x 60.2mm / 3.63” x 2.37” | ||
Capacity | 200 input / 150 output | |
Ribbon | Film Capacity | Clear & Holographic transfer film: 1200 prints/roll |
Ribbon Capacity | YMCK ribbon : 600 prints/roll | |
MONO K ribbon : 2400 prints/roll | ||
Print Speed | Color | YMC Single-side : 24sec per card / 150 cards per hour |
YMC Dual-side : 50sec per card / 70 cards per hour | ||
YMCK Single-side : 27sec per card / 130 cards per hour | ||
YMCK Dual-side : 60sec per card / 60 cards per hour | ||
Monochrome | MONO K Single-side : 12sec per card / 300 cards per hour | |
MONO K Dual-side : 30sec per card / 120 cards per hour | ||
Display | TFT LCD panel, Size : 4 inch, Resolution : 480×320 | |
Resistive Touchscreen | ||
Optional | Magnetic Stripe Encoding | ISO 7811 – Track 1/2/3, JIS II |
Coercivity: HiCo / LoCo | ||
IC Contact Smart Card Encoding | ISO 7816 and EMV (PC/SC-compliant) | |
SAM | PLCC 1 (Extra-2 sockets), SIM 4 sockets | |
RF Contactless Smart Card Encoding | Mifare, Desfire, ISO 14443 A,B, NFC, Felica(PC/SC or Serial) *Other encoders are available upon request. |
|
Scanner | CIS (300/600 dpi) | |
Software | Operating System | Windows® 10 / 8.1 / 8 / 7 / Vista® / XP / Server 2012 / Server 2012 R2 / Server 2008 / Server 2008 R2 / Server 2003 |
Program | Card Designer 2.0 for easy printing | |
Interface | USB 2.0 connection, 10/100 BASE-T Ethernet | |
Power | Input | 100-240V 50/60Hz 2.1A |
Output | DC 24.3V 6.25A | |
Environmental Operating Range | Sheltered office environment 10°C to 30°C (50°F to 85°F) | |
Weight | 11.78kg (25.97 lb) | |
Dimension | With Hopper | 451mm L x 270mm W x 397mm H (17.76” L x 10.63” W x 15.63” H) |
Without Hopper | 451mm L x 270mm W x 304mm H (17.76” L x 10.63” W x 11.97” H) | |
Limited Warranty | 3 years |
Hình ảnh thực tế
![](https://vietpos.sgp1.digitaloceanspaces.com/wp-content/uploads/2024/01/16153119/pointman-nr-3.jpg)
![](https://vietpos.sgp1.digitaloceanspaces.com/wp-content/uploads/2024/01/16153112/pointman-nr-2.jpg)
![](https://vietpos.sgp1.digitaloceanspaces.com/wp-content/uploads/2024/01/16153107/pointman-nr-1.jpg)
Tính năng chính Pointman NR
- Hỗ trợ nhiều kích thước thẻ khác nhau: CR79/CR80/CR90
- Chất lượng hình ảnh độ nét cao – 300 dpi, 256 màu trên mỗi bảng
- Màn hình LCD cảm ứng trực quan
- Máy quét thẻ ID hai mặt đồng thời độ nét cao
- Các tùy chọn mã hóa có độ tin cậy cao: Dải từ tính / Tiếp xúc IC & Thẻ thông minh không tiếp xúc RF
ViệtPOS nơi mua hàng tin cậy
– Cam kết hàng chính hãng
– Phục vụ chu đáo từ khâu tư vấn sản phẩm đến chế độ hậu mãi, dịch vụ bảo hành sau bán hàng
– Giá thành hợp lý
– Bảo hành nhanh chóng
– Hỗ trợ tư vấn nhiệt tình phù hợp mô hình của quý khách
– Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp
– Sẵn sàng giải đáp tư vấn thắc mắc cho khách hàng
– Giao hàng, lắp đặt tận nơi